хозяйственник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хозяйственник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hozjájstvennik |
khoa học | xozjajstvennik |
Anh | khozyaystvennik |
Đức | chosjaistwennik |
Việt | khodiaixtvennic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
хозяйственник gđ
Tham khảo[sửa]
- "хозяйственник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)