холеный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của холеный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hólenyj |
khoa học | xolenyj |
Anh | kholeny |
Đức | choleny |
Việt | kholeny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]холеный
Tham khảo
[sửa]- "холеный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)