холить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của холить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hólit' |
khoa học | xolit' |
Anh | kholit |
Đức | cholit |
Việt | kholit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
холить Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "холить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)