холостяк
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của холостяк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | holostják |
khoa học | xolostjak |
Anh | kholostyak |
Đức | cholostjak |
Việt | kholoxtiac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]холостяк gđ
- Người chưa vợ, trai tơ, người không vợ.
- .
- старый холостяк — ông lão không vợ, người già không hề lấy vợ
Tham khảo
[sửa]- "холостяк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)