холуйстсво
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của холуйстсво
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | holújstsvo |
khoa học | xolujstsvo |
Anh | kholuystsvo |
Đức | choluistswo |
Việt | kholuixtxvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
холуйстсво gt (пренебр.)
Tham khảo[sửa]
- "холуйстсво", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)