Bước tới nội dung

хореографический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

хореографический

  1. (Thuộc về) Nghệ thuật vũ đạo, nghệ thuật nhảy múa.
    хореографическая школа — trường vũ đạo (nhảy múa)

Tham khảo

[sửa]