хохлатк
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хохлатк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hohlátk |
khoa học | xoxlatk |
Anh | khokhlatk |
Đức | chochlatk |
Việt | khokhlatc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
хохлатк gđ (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "хохлатк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)