хрестоматийный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
хрестоматийный
- (Thuộc về) Văn tuyển, hợp tuyển.
- (простой, упрощённый) sơ đẳng, sơ thiểu, giản đơn.
- хрестоматийные истины — [những] chân lý sơ đẳng, chân lý sơ thiểu
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)