Bước tới nội dung

хрестоматийный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

хрестоматийный

  1. (Thuộc về) Văn tuyển, hợp tuyển.
  2. (простой, упрощённый) sơ đẳng, thiểu, giản đơn.
    хрестоматийные истины — [những] chân lý sơ đẳng, chân lý sơ thiểu

Tham khảo

[sửa]