хромать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хромать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hromát' |
khoa học | xromat' |
Anh | khromat |
Đức | chromat |
Việt | khromat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]хромать Thể chưa hoàn thành
- (Đi) Khập khiễng, khấp khiễnh, cà nhắc, tập tễnh, khập khà khập khiễng.
- хромать на правую ногу — [đi] khập khiễng chân phải, cà nhắc chân phải
- перен. (thông tục) — kém, đuối
- у него хроматьает правописание — nó kém (đuối) môn chính tả
- хромать на обе ноги — а) — (о знаниях, подготовке и т. п.) — hoàn toàn kém cỏi, kém hiểu biết, không thông thạo; б) — (о деле) — không chạy, trục trặc, trục trà trục trặc, khập khà khập khiễng
Tham khảo
[sửa]- "хромать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)