Bước tới nội dung

хромировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

хромировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. тех. — mạ crôm, phủ crôm, mạ cơ-rôm, phủ cơ-rôm
  2. (кожу) thuộc da bốc-can.

Tham khảo

[sửa]