хромой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хромой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hromój |
khoa học | xromoj |
Anh | khromoy |
Đức | chromoi |
Việt | khromoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]хромой
- Khập khiễng, khấp khiểng, cà nhắc, tập tễnh, thọt.
- хромая нога — chân khập khiễng, chân thọt
- в знач. сущ. м. — người thọt, người đi khập khiễng
Tham khảo
[sửa]- "хромой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)