хромой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

хромой

  1. Khập khiễng, khấp khiểng, cà nhắc, tập tễnh, thọt.
    хромая нога — chân khập khiễng, chân thọt
    в знач. сущ. м. — người thọt, người đi khập khiễng

Tham khảo[sửa]