хулитель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của хулитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hulítel' |
khoa học | xulitel' |
Anh | khulitel |
Đức | chulitel |
Việt | khulitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]хулитель gđ
Tham khảo
[sửa]- "хулитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)