хуторянин
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хуторянин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hutorjánin |
khoa học | xutorjanin |
Anh | khutoryanin |
Đức | chutorjanin |
Việt | khutorianin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
хуторянин gđ
Tham khảo[sửa]
- "хуторянин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)