цветение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của цветение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cveténije |
khoa học | cvetenie |
Anh | tsveteniye |
Đức | zwetenije |
Việt | txveteniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
цветение gt
Tham khảo[sửa]
- "цветение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)