Bước tới nội dung

цветник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

цветник

  1. (Cái) Vườn hoa, vườn cảnh; (клумба) [cái] bồn hoa.
    перен. — đám, đám người

Tham khảo

[sửa]