Bước tới nội dung

цветочек

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

цветочек

  1. (Chiếc, đóa) Hoa nhỏ, bông nhỏ.
    это только цветочекки, а ягодки впереди погов. — đó chỉ mới xấu vừa thôi, sau này còn tệ hơn cơ

Tham khảo

[sửa]