цветочек
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của цветочек
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cvetóček |
khoa học | cvetoček |
Anh | tsvetochek |
Đức | zwetotschek |
Việt | txvetotrec |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]цветочек gđ
- (Chiếc, đóa) Hoa nhỏ, bông nhỏ.
- это только цветочекки, а ягодки впереди — погов. — đó chỉ mới xấu vừa thôi, sau này còn tệ hơn cơ
Tham khảo
[sửa]- "цветочек", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)