цельный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

цельный

  1. (из одного куска) nguyên khối, toàn vẹn, toàn bộ, nguyên vẹn, còn nguyên, thành một khối.
  2. (о человеке, характере и т. п. ) nhất quán, toàn vẹn, thống nhất
  3. (законченный) hoàn chỉnh, hoàn thiện.
    цельная натура — bản tính nhất quán
  4. (неразбавленный) nguyên chất, không pha trộn.
    цельное вино — vang nguyên chất, (thuần túy, thuần chất)
    цельное молоко — sữa nguyên chất

Tham khảo[sửa]