цельный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của цельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cél'nyj |
khoa học | cel'nyj |
Anh | tselny |
Đức | zelny |
Việt | txelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
цельный
- (из одного куска) nguyên khối, toàn vẹn, toàn bộ, nguyên vẹn, còn nguyên, thành một khối.
- (о человеке, характере и т. п. ) nhất quán, toàn vẹn, thống nhất
- (законченный) hoàn chỉnh, hoàn thiện.
- цельная натура — bản tính nhất quán
- (неразбавленный) nguyên chất, không pha trộn.
- цельное вино — vang nguyên chất, (thuần túy, thuần chất)
- цельное молоко — sữa nguyên chất
Tham khảo[sửa]
- "цельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)