центробежный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của центробежный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | centrobéžnyj |
khoa học | centrobežnyj |
Anh | tsentrobezhny |
Đức | zentrobeschny |
Việt | txentrobeginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
центробежный
- Ly tâm, li tâm.
- центробежная сила — lực ly tâm, sức ly tâm
- центробежные нервные волокна — физиол. — [những] sợi thần kinh ly tâm
Tham khảo[sửa]
- "центробежный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)