цианоз
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của цианоз
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cianóz |
khoa học | cianoz |
Anh | tsianoz |
Đức | zianos |
Việt | txianod |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
цианоз gđ (мед.)
Tham khảo[sửa]
- "цианоз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)