цивилизатор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của цивилизатор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | civilizátor |
khoa học | civilizator |
Anh | tsivilizator |
Đức | ziwilisator |
Việt | txivilidator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
цивилизатор gđ
Tham khảo[sửa]
- "цивилизатор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)