Bước tới nội dung

циновка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

циновка gc

  1. (подстилка и т. п. ) [cái] chiếu, vỉ buồm
  2. (занавеска и т. п. ) [cái] mành, sáo, mành mành, cánh sáo.

Tham khảo

[sửa]