Bước tới nội dung

чарующий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

чарующий

  1. Làm say mê, làm say đắm, làm đắm đuối, mê ly, mê hồn, quyến rũ.
    производить чарующийее впечатление — gây ra một ấn tượng mê ly, gây ấn tượng mê hồn
    чарующий голос — giọng nói mê ly (mê hồn)

Tham khảo

[sửa]