чарующий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чарующий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čarújuščij |
khoa học | čarujuščij |
Anh | charuyushchi |
Đức | tscharujuschtschi |
Việt | traruiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]чарующий
- Làm say mê, làm say đắm, làm đắm đuối, mê ly, mê hồn, quyến rũ.
- производить чарующийее впечатление — gây ra một ấn tượng mê ly, gây ấn tượng mê hồn
- чарующий голос — giọng nói mê ly (mê hồn)
Tham khảo
[sửa]- "чарующий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)