Bước tới nội dung

частнопрактикующий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

частнопрактикующий

  1. Làm , làm riêng.
    частнопрактикующий врач — bác sĩ làm tư, thầy thuốc làm riêng

Tham khảo

[sửa]