чашечка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чашечка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čášečka |
khoa học | čašečka |
Anh | chashechka |
Đức | tschaschetschka |
Việt | trasetrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]чашечка gc (бот.)
- (Cái) Đài hoa; đài.
- .
- коленная чашечка — анат. — xương bánh chè
Tham khảo
[sửa]- "чашечка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)