чашечка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

чашечка gc (бот.)

  1. (Cái) Đài hoa; đài.
  2. .
    коленная чашечка анат. — xương bánh chè

Tham khảo[sửa]