чепуха
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чепуха
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čepuhá |
khoa học | čepuxa |
Anh | chepukha |
Đức | tschepucha |
Việt | trepukha |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-3b|root=чепух}} чепуха gc (,разг.)
- (вздор) [điều, chuyện, đồ] nhảm nhí, vớ vẩn, bậy bạ, thàm làm, vô lý, hồ đồ.
- болтать чепухау — ba hoa nhảm nhí, nói bậy bạ, nói vớ vẩn, nói nhảm, nói bậy, nói nhăng
- (пустяк) [điều] vặt vãnh, vặt vạnh, nhỏ nhặt, không đáng kể
- (хлам) [đồ] vặt vãnh, vặt vạnh.
- .
- чепуха на постном масле — [điều] hoàn toàn vớ vẩn
Tham khảo
[sửa]- "чепуха", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)