чересчур
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
чересчур
- Quá, quá lắm, quá ư, thái quá, quá đỗi, quá mức, quá đáng, quá tay, quá sá, quá xá, quá quắt, quá trời, quá chừng, quá sức.
- он чересчур много говорил — nó nói nhiều quá (quá đỗi, quá chừng, quá xá), nó nói quá ư nhiều
- это уже чересчур! — thật là quá lắm!, thế thì thật là quá quắt (quá đáng, quá tay, quá xá, quá trời, hết chỗ nói)!
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)