чествовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чествовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čéstvovat' |
khoa học | čestvovat' |
Anh | chestvovat |
Đức | tschestwowat |
Việt | trextvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
чествовать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "чествовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)