честолюбивый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của честолюбивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čestoljubívyj |
khoa học | čestoljubivyj |
Anh | chestolyubivy |
Đức | tschestoljubiwy |
Việt | trextoliubivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
честолюбивый
Tham khảo[sửa]
- "честолюбивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)