четверть
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-f-8e четверть gc
- (Một) Phần tư.
- четверть века — một phần tư thế kỷ
- четверть стоимости — một phần tư giá trị
- четверть яблока — một phần tư quả táo
- четверть часа — mười lăm phút, một khắc
- четверть первого — mười hai giờ mười lăm [phút]
- без четвертьи час — một giờ kém mười lăm [phút], mười hai giờ bốn mươi lăm [phút]
- (часть учебного года) quý học, học quý.
- муз. — (нота) nốt đen, nốt phần tư, phần tư nốt, âm phù tứ phân
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)