четверть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của четверть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čétvert' |
khoa học | četvert' |
Anh | chetvert |
Đức | tschetwert |
Việt | tretvert |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]четверть gc
- (Một) Phần tư.
- четверть века — một phần tư thế kỷ
- четверть стоимости — một phần tư giá trị
- четверть яблока — một phần tư quả táo
- четверть часа — mười lăm phút, một khắc
- четверть первого — mười hai giờ mười lăm [phút]
- без четвертьи час — một giờ kém mười lăm [phút], mười hai giờ bốn mươi lăm [phút]
- (часть учебного года) quý học, học quý.
- муз. — (нота) nốt đen, nốt phần tư, phần tư nốt, âm phù tứ phân
Tham khảo
[sửa]- "четверть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)