Bước tới nội dung

четырёхчасовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

четырёхчасовой

  1. (пролдолжающийся четыре часа) [lâu] bốn giờ, bốn tiếng đồng hồ.
  2. (о поезде и т. п) (thông tục) lúc bốn giờ.

Tham khảo

[sửa]