Bước tới nội dung

чечевичный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

чечевичный

  1. (Thuộc về) Đậu biển, đậu ván.
    променять за чечевичныйую похлёбку — = thả con săn sắt bắt con cá rô; thả con săn sắt bắt cá sộp

Tham khảo

[sửa]