чешка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чешка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čéška |
khoa học | češka |
Anh | cheshka |
Đức | tscheschka |
Việt | tresca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
чешка gc
Tham khảo[sửa]
- "чешка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)