чинара
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чинара
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | činára |
khoa học | činara |
Anh | chinara |
Đức | tschinara |
Việt | trinara |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]чинара gc (бот.)
- (Cây) Tiêu huyền phương đông ( Platanus orientalis).
Tham khảo
[sửa]- "чинара", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)