Bước tới nội dung

численный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

численный

  1. (числовой) [thể hiện bằng] con số, số.
    численный и линейный масштаб карты — tỷ lệ số và tỉ lệ dài của bản đồ
  2. (количественный) [về] số lượng.
    иметь численное превосходство — [над...] trội hơn về số lượng [so với...], đông hơn...
    численный состав армии — quân số

Tham khảo

[sửa]