чистописание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чистописание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čistopisánije |
khoa học | čistopisanie |
Anh | chistopisaniye |
Đức | tschistopisanije |
Việt | trixtopixaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
чистописание gt
Tham khảo[sửa]
- "чистописание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)