чопорный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]чопорный
- Câu nệ, cầu kỳ, kiểu cách, quá nghi vệ, bệ vệ
- (напыщенный) hào nhoáng, phù hoa, phô trương.
Tham khảo
[sửa]- "чопорный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
чопорный