nghi vệ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋi˧˧ vḛʔ˨˩ | ŋi˧˥ jḛ˨˨ | ŋi˧˧ je˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋi˧˥ ve˨˨ | ŋi˧˥ vḛ˨˨ | ŋi˧˥˧ vḛ˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]nghi vệ
- Oai nghiêm và đúng nghi thức.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nghi vệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)