bệ vệ
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓḛʔ˨˩ vḛʔ˨˩ | ɓḛ˨˨ jḛ˨˨ | ɓe˨˩˨ je˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓe˨˨ ve˨˨ | ɓḛ˨˨ vḛ˨˨ |
Tính từ
[sửa]bệ vệ
- Có bộ dạng oai nghiêm, quan cách.
- Cứ bệ vệ ra vẻ ta đây (Nguyên Hồng)
Tham khảo
[sửa]- "bệ vệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)