чрезвычайный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của чрезвычайный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | črezvyčájnyj |
| khoa học | črezvyčajnyj |
| Anh | chrezvychayny |
| Đức | tschreswytschainy |
| Việt | trredvytrainy |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
чрезвычайный
- Đặc biệt, (необыковенный) lạ thường, kỳ lạ; (крайний) cực kỳ.
- чрезвычайная важность — tầm quan trọng đặc biệt, sự cực kỳ trọng yếu, sự tối quan trọng
- чрезвычайное происшествие — chuyện đặc biệt (lạ thường, kỳ lạ)
- (экстренный) bất thường, đặc biệt.
- чрезвычайный съезд — đại hội bất thường
- чрезвычайные меры — những biện pháp đặc biệt
- чрезвычайные полномочия — quyền hạn đặc biệt
- чрезвычайный и полномочный посол — đại sứ đặc mệnh toàn quyền
- чрезвычайное положение — tình trạng khẩn cấp, tình trạng đặc biệt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “чрезвычайный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)