Bước tới nội dung

чувствоваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

чувствоваться Thể chưa hoàn thành

  1. Cảm thấy, thấy .
    в словах его чувствоватьсяуется уверенность — trong lời nói của anh ta cảm thấy (thấy rõ) lòng tin tưởng chắc chắn
    чувствоватьсяуется влияние среды — cảm thấy (thấy rõ) ảnh hưởng của môi trường

Tham khảo

[sửa]