Bước tới nội dung

чудно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

чудно (thông tục)

  1. (Một cách) Lạ lùng, kỳ lạ, lạ thương, kỳ quặc, lố bịch, lố lăng.
    в знач. сказ. безл. — [thật là] lạ lùng, kỳ lạ, lạ thường, kỳ quặc
    чудно! — lạ thật!, kỳ lạ thay!, lạ lùng thay!

Tham khảo

[sửa]