чураться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чураться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čurát'sja |
khoa học | čurat'sja |
Anh | churatsya |
Đức | tschuratsja |
Việt | truratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
чураться Thể chưa hoàn thành
- (сторониться) lẩn tránh, lảng tránh.
Tham khảo[sửa]
- "чураться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)