чуять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của чуять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čújat' |
khoa học | čujat' |
Anh | chuyat |
Đức | tschujat |
Việt | truiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]чуять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: почуять)
- (о животных) đánh hơi.
- (thông tục)(чувствовать, ощущать) — cảm thấy
- перен. (thông tục) — (пречувствовать) linh cảm; (догадываться) tiên đoán, đoán trước
- чуяло моё сердце! — tôi đã linh cảm trước rồi!
- чует моё сердце, что... — tôi linh cảm thấy rằng...
- .
- ног под собой не чуять — а) — (о быстром беге) — chạy nhanh như tên bắn, chạy như bay; б) — (от усталости) — mỏi quệ chân, mỏi rạc cẳng, mệt lừ cò bợ; в) — (от радости и т. п.) — mừng rơn, mừng quýnh
Tham khảo
[sửa]- "чуять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)