Bước tới nội dung

шаазгай

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Buryat

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *saxajïgai. Cùng gốc với tiếng Mông Cổ шаазгай (šaazgaj), v.v.

Danh từ

[sửa]

шаазгай (šaazgaj)

  1. chim ác là.

Tiếng Mông Cổ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *saxajïgai. Cùng gốc với tiếng Buryat шаазгай (šaazgaj), tiếng Mông Cổ Khamnigan шаадзагай (šaadzagaj), tiếng Kalmyk шаазһа (şaazğa), tiếng Đông Hương sazhigvei.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈɕaːt͡skɛː/
  • Tách âm: шааз‧гай (2 âm tiết)

Danh từ

[sửa]

шаазгай (šaazgaj)

  1. chim ác là.

Đồng nghĩa

[sửa]