шакал
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của шакал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šakál |
khoa học | šakal |
Anh | shakal |
Đức | schakal |
Việt | sacal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
шакал gđ
Tham khảo[sửa]
- "шакал". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)