Bước tới nội dung

шалеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

шалеть Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. (Bị) Mất trí, mất hồn.
    шалеть от радости — mừng quýnh, mừng cuống cà kê, mừng hất hơ hất hải

Tham khảo

[sửa]