шалеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шалеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šalét' |
khoa học | šalet' |
Anh | shalet |
Đức | schalet |
Việt | salet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]шалеть Thể chưa hoàn thành (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "шалеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)