Bước tới nội dung

шапочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

шапочный

  1. (Thuộc về) , lông.
    шапочное знакомство — [sự] quen biết sơ qua, quen sơ, sơ giao
    прийти к шапочныйому разбору — đến lúc vừa kết thúc, tới lúc vừa hết

Tham khảo

[sửa]