шасси
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шасси
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šassí |
khoa học | šassi |
Anh | shassi |
Đức | schassi |
Việt | saxxi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]шасси с. нескл. тех.
- (Cái) Sát-xi, satxi, khung gầm.
- шасси автомобиля — sát-xi (khung gầm) ô-tô
- (самолёта) [cái] càng, càng máy bay.
- выпускать шасси — thả càng
Tham khảo
[sửa]- "шасси", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)