Bước tới nội dung

шасси

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

шасси с. нескл. тех.

  1. (Cái) Sát-xi, satxi, khung gầm.
    шасси автомобиля — sát-xi (khung gầm) ô-tô
  2. (самолёта) [cái] càng, càng máy bay.
    выпускать шасси — thả càng

Tham khảo

[sửa]