Bước tới nội dung

шейка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шейка gc

  1. уменьш. к шея
  2. (узкая часть чего-л. ) cổ, cuống, cần, cán, ngõng.
    шейка бутылки — cổ chai
    шейка матки анат. — cổ tử cung, cuống, dạ con
    шейка вала тех. — cổ trục, ngõng trục
  3. (у раков) [đoạn] đuôi, đuôi tôm.

Tham khảo

[sửa]