шейка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шейка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | šéjka |
khoa học | šejka |
Anh | sheyka |
Đức | scheika |
Việt | seica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]шейка gc
- уменьш. к — шея
- (узкая часть чего-л. ) cổ, cuống, cần, cán, ngõng.
- шейка бутылки — cổ chai
- шейка матки — анат. — cổ tử cung, cuống, dạ con
- шейка вала — тех. — cổ trục, ngõng trục
- (у раков) [đoạn] đuôi, đuôi tôm.
Tham khảo
[sửa]- "шейка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)