Bước tới nội dung

шестиклассник

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

шестиклассник

  1. Học sinh lớp sáu, học trò lớp sáu.

Tham khảo

[sửa]